BẢNG XẾP HẠNG GIẢI ĐẤU LIGUE 1
Trân trọng giới thiệu tới quý độc giả bảng xếp hạng bóng đá mới nhất của giải đấu Ligue 1 mùa giải 2021 – 2022.
Ghi chú:
M: Số trận |W: Thắng |D: Hòa |L:Bại
G+: Bàn thắng |G-: Bàn thua |GD: Hiệu số |P: Điểm
Trân trọng giới thiệu tới quý độc giả bảng xếp hạng bóng đá mới nhất của giải đấu Ligue 1 mùa giải 2021 – 2022.
Ghi chú:
M: Số trận |W: Thắng |D: Hòa |L:Bại
G+: Bàn thắng |G-: Bàn thua |GD: Hiệu số |P: Điểm
Trân trọng giới thiệu tới quý độc giả bảng tỷ lệ kèo bóng đá mới nhất.
STT | Logo | Tên CLB | Tên sân vận động |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Angers | Stade Raymond-Kopa |
2 | ![]() | Bordeaux | Stade Matmut-Atlantique |
3 | ![]() | Lille | Stade Pierre-Mauroy |
4 | ![]() | Lyon | Groupama Stadium |
5 | ![]() | Marseille | Orange Vélodrome |
6 | ![]() | Montpellier | Stade de la Mosson |
7 | ![]() | Nantes | Stade de la Beaujoire - Louis Fonteneau |
8 | ![]() | Nice | Allianz Riviera |
9 | ![]() | Paris Saint Germain | Parc des Princes |
10 | ![]() | Monaco | Stade Louis II |
11 | ![]() | Reims | Stade Auguste-Delaune II |
12 | ![]() | Rennes | Roazhon Park |
13 | ![]() | Strasbourg | Stade de la Meinau |
14 | ![]() | Lorient | Stade Yves Allainmat - Le Moustoir |
15 | ![]() | Clermont Foot | Stade Gabriel Montpied |
16 | ![]() | Stade Brestois 29 | Stade Francis-Le Blé |
17 | ![]() | Estac Troyes | Stade de l'Aube |
18 | ![]() | Metz | Stade Saint-Symphorien |
19 | ![]() | Lens | Stade Bollaert-Delelis |
20 | ![]() | Saint Etienne | Stade Geoffroy-Guichard |